Tiếng gõ cửa khẽ vang lên ngoài phòng, tôi không buồn để ý.
Ba tiếng sau, Tưởng Tự Dã đẩy cửa bước vào.
Trên tay anh là một chiếc bánh sinh nhật cùng mấy cái túi quà nhỏ, gói ghém khéo léo.
“Tiểu Chi, hôm nay là sinh nhật em.”
Anh đặt bánh và quà lên bàn, giọng nói nhẹ tênh mà chan chứa ân hận.
“Hai năm trước anh không được ở bên em ngày này. Cộng thêm hai năm em đi nước ngoài, là ba cái sinh nhật rồi… Hôm nay, anh chỉ mong được bù đắp tất cả.”
Anh khựng lại một chút, ánh mắt dịu xuống.
“Nếu không phải vì anh nhốt em ở đây, có lẽ giờ này em đang vui vẻ bên bố mẹ, bạn bè, thổi nến, cắt bánh, cười rộ cả mặt.”
Giọng Tưởng Tự Dã chùng xuống, như gió mùa thổi qua hàng bạch đàn đầu làng.
“Nếu không nhốt em… thì em sẽ lại biến mất. Mà anh… anh không chịu được thêm một lần hai năm chờ đợi nữa.”
Chuông điện thoại vang lên phá tan bầu không khí tĩnh lặng.
Anh nhanh tay tắt máy, đặt úp nó lên bàn.
Tôi liếc nhìn màn hình khóa.
Vẫn là tấm hình hai năm trước… tôi đứng cạnh anh, cười rạng rỡ như chưa từng đau lòng.
“Ước đi em.”
Tưởng Tự Dã nhìn tôi bằng đôi mắt đen sâu hoắm, ánh nhìn như muốn níu lấy cả hồn vía tôi.
Tôi quay mặt đi, chẳng có tâm trí đâu mà ước nguyện.
Thấy vậy, anh không trách. Chỉ cười khẽ.
“Thế… mình hát chúc mừng sinh nhật nhé? Em còn nhớ cái bài em hay hát ru anh ngủ không?”
Giọng anh trở nên dịu dàng như đêm trăng làng quê.
“Ngày xưa, năm anh năm tuổi, bố mẹ cãi nhau to, anh trốn sang nhà em…
Em ngồi bên cạnh, hát khe khẽ, dỗ anh ngủ.
Đến giờ anh vẫn nhớ.”
Tôi im lặng.
Ngoài kia trời đổ mưa rào, hạt mưa to như đầu ngón tay đập ràn rạt vào cửa kính.
Trong phòng yên đến mức có thể nghe thấy tiếng tim mình đập.
Giọng hát anh vang lên, trầm và đượm buồn.
Ánh nến từ chiếc bánh chiếu lên gò má nghiêng nghiêng, hắt ánh sáng lên đôi mắt vừa si mê vừa rực cháy.
“Một áng mây nhỏ trôi qua thật chậm…”
Ngày bé, anh chẳng biết thế nào là chiếm hữu.
Chỉ biết mình không muốn chia sẻ những điều tốt đẹp nhất nơi em cho ai khác.
Kẹo em cho, anh giành hết, nhưng lại chẳng nỡ ăn—giữ mãi tới tận bây giờ.
“Xin hãy nghỉ ngơi một lát, tạm dừng bước chân lại…”
Lớn hơn chút, anh bắt đầu hiểu “chồng” nghĩa là gì.
Là người thuộc về em, và em—chỉ thuộc về anh.
Thế là anh bắt đầu đấm ngã từng thằng con trai quanh em.
Cứ ai lại gần là anh xông vào giành lại chỗ đứng.
“Khi những bông hoa trên núi nở rộ, anh mới tìm đến nơi đây…”
Rồi một sáng tỉnh dậy, anh thấy cơ thể mình lạ lắm.
Không sợ, không ngượng, chỉ là càng lúc càng muốn ở gần em.
Muốn làm những chuyện từng xuất hiện trong giấc mơ.
Muốn khắc sâu hơi thở mình lên da thịt em.
Nhưng mọi thứ đến nhanh quá.
Em chuyển nhà.
Anh chạy theo xe, gào khản cổ mà không níu được.
Bị vệ sĩ kéo lại, ép về nhà.
Hôm đó, mẹ anh phải đích thân cầu xin em đến.
Ai cũng biết—em là thuốc duy nhất có thể khiến Tưởng Tự Dã bình tâm lại.
“Hóa ra em cũng lên núi, để ngắm hoa nở rộ.”
Ngoài trời, mưa mỗi lúc một to.
Giọng hát anh vẫn đều đều, nhưng trong từng câu từng chữ là biết bao nỗi dằn vặt.
Anh nhìn tôi chằm chằm, ánh mắt vừa nhẫn nhịn vừa điên dại.
Tôi bịt tai lại, mà vẫn nghe thấy từng lời rõ như chuông đánh giữa đình làng.
“Đủ rồi! Tôi nói đủ rồi!”
Tôi quát lên, đứng dậy đuổi anh ra ngoài.
Tưởng Tự Dã không nhúc nhích.
Anh đứng giữa cơn mưa đêm, để mặc cho nước xối ướt sũng từ đầu đến chân.
Tôi cầm lấy chiếc điện thoại đặt trên bàn.
Màn hình vừa sáng lên đã hiện ra ô nhập mật mã.
Tôi thử gõ dãy số cũ—ngày sinh nhật tôi cách đây hai năm.
Không ngờ, vẫn mở được.
Màn hình chính hiện ra, hình nền… là ảnh tôi.
Từ ảnh khóa màn hình đến ảnh trong album, toàn là tôi.
Tôi mở Wechat.
Ánh mắt lập tức dừng lại ở cái tên được ghim lên đầu danh bạ.
Là tên tôi.
Ngón tay tôi khẽ run lên. Tôi nhấn vào.
Hiện ra một dãy tin nhắn kéo dài, xanh lét.
Dù mỗi tin đều có dấu chấm than đỏ cảnh báo không gửi được, nhưng anh vẫn cứ gửi.
Từng ngày. Không bỏ sót ngày nào.
Kể từ cái ngày tôi chặn anh—hai năm trước.
Anh kể hôm nay ăn gì, làm gì, gặp ai.
Ngày nào cũng giống ngày nào, và lúc nào cũng kết lại bằng một câu duy nhất:
[Tiểu Chi, anh nhớ em.]
Tim tôi thắt lại.
Tay siết chặt chiếc điện thoại như muốn bóp vỡ nó.
Nóng bừng. Như có ai nhóm lửa trong lòng bàn tay.
Tôi cắn chặt môi, ép mình không được nhìn tiếp.
Run rẩy bấm số gọi cho An Nhiên.
“An Nhiên, tớ gửi cậu định vị. Giúp tớ… báo công an.”
Cảnh sát tới rất nhanh.
An Nhiên vừa che ô, vừa kéo tôi lao qua màn mưa.
Giữa màn nước trắng xóa, tôi vẫn kịp nhìn thấy đôi mắt đỏ hoe ấy—
Đôi mắt của Tưởng Tự Dã, đứng lặng trong mưa, như cả người vừa bị bóc mất một phần linh hồn.
Tôi bắt đầu dao động rồi.
Tôi thực sự bị Tưởng Tự Dã lay động rồi.
Tôi vội vàng đặt vé máy bay sớm nhất sang Croatia.
Tôi phải đi khỏi chỗ này, càng sớm càng tốt.
Nhưng anh đâu để tôi kịp đi.
Công ty của Chu Trắc bỗng dưng gặp chuyện—là do anh ra tay.
Anh đang ép tôi phải lộ mặt.
Vì anh biết, chỉ cần có liên quan đến Chu Trắc, tôi chắc chắn sẽ xuất hiện.
Khi tôi đến trước cửa phòng làm việc của anh, bên trong đang có tiếng tranh cãi.
Qua khe cửa, tôi thấy Chu Trắc mặt đỏ bừng, đứng đối diện bàn làm việc.
Còn Tưởng Tự Dã thì thảnh thơi ngồi tựa ghế, nâng tách trà, chẳng buồn liếc mắt đến cậu ấy.
Tôi gõ cửa.
Hai người trong phòng đồng loạt quay ra nhìn tôi.
Sắc mặt Chu Trắc lúc này đã dồn nén đến cực điểm.
Tôi nhìn cậu ấy, trong lòng dấy lên một nỗi áy náy.
“Tôi đã nói với anh ấy rồi, chuyện này… là tôi có lỗi với cậu.”
Chu Trắc không đáp, chỉ lặng lẽ lướt ngang tôi, rời khỏi phòng.
Tưởng Tự Dã vẫn ngồi dựa ghế, mắt đen sâu thẳm, lặng lẽ dõi theo tôi.
Tôi đến rồi, đúng như anh muốn.
Nhưng lạ thay, trong mắt anh chẳng có lấy một chút vui mừng.
“Tại sao chúng ta không thể ngồi xuống nói chuyện tử tế với nhau?”
“Tại sao lần nào anh cũng phải làm mọi chuyện rối tung cả lên thế?” – tôi hỏi.
Tưởng Tự Dã hơi nhướn mày, cười nhạt:
“Vì em có bao giờ chịu ngồi xuống nói chuyện với anh đâu.”
…Phải rồi.
Tôi sẽ không.
“Anh sẽ không làm khó Chu Trắc nữa… nhưng em phải hứa với anh một điều.”
“Đừng rời khỏi Bắc Kinh.”
“Ở lại đây—ở nơi mà anh còn có thể nhìn thấy em.”
Nói xong câu ấy, chính Tưởng Tự Dã cũng bật cười, như thể đang giễu mình.
Trước kia, vì yêu, anh sợ làm Thẩm Chi tổn thương.
Về sau, vẫn là vì yêu, nên anh gắng nhịn, không động vào những người thân thiết bên cạnh cô.
Đến giờ phút này, kẻ đối đầu cũng không nỡ ra tay quá nặng.
Bởi vì anh biết, chỉ cần làm đến cùng, là hết đường quay lại.
Mà anh thì chưa từng dám bước tới cái ranh giới tuyệt tình ấy.
“Yên tâm đi,” anh nói tiếp, giọng khàn khàn, “anh hứa rồi, chỉ làm tổn thương em một lần thôi. Ở lại Bắc Kinh đi, anh sẽ không giới hạn tự do của em nữa đâu.”
Dứt lời, Tưởng Tự Dã rót cho tôi một chén trà, ngồi đó, lặng lẽ chờ.
Nghe thì có vẻ là cho tôi quyền lựa chọn, nhưng thực ra tôi nào có quyền gì?
Tôi tức đến cắn răng, gật đầu.
Nếu Tưởng Tự Dã cứ níu chặt lấy cổ Chu Trắc như thế, tôi còn có thể đi đâu được?
Chẳng lẽ cả đời phải kẹt lại ở Bắc Kinh chỉ vì anh ta?
Nghĩ vậy, tôi khẽ thở dài, cố nén giận, giọng hạ xuống:
“Không làm người yêu, thì làm chị em cũng được mà. Sao anh cứ phải cố chấp với tôi đến thế?
Lúc nhỏ anh còn hay chạy theo sau, miệng gọi ‘chị ơi, chị ơi’, khi ấy có phải vui lắm không?”
Tưởng Tự Dã ngẩng đầu, mắt sâu như hồ nước, lặng lẽ nhìn tôi một lúc.
Rồi anh bật cười, tiếng cười trầm và lành lạnh:
“Chị em mà từng nằm chung giường, từng hôn nhau à?”
“Tưởng Tự Dã…” Tôi lặng người, chưa kịp phản ứng.
Anh nắm tay lại thành nắm đấm, cố gắng ghìm cơn ho đang trào lên.
Lúc đó tôi mới để ý sắc mặt anh đỏ bất thường, mắt hoe lên, hàng mi ướt, gương mặt tái nhợt.
“Đừng nói nữa,” anh khàn giọng, “nói thêm câu nào, anh càng tức thêm câu ấy.”
Tôi xách túi đứng dậy, bước nhanh ra khỏi văn phòng.
Phía sau, tiếng ho vẫn dai dẳng không dứt.